Characters remaining: 500/500
Translation

hành trình

Academic
Friendly

Từ "hành trình" trong tiếng Việt có nghĩamột chuyến đi dài, thường để khám phá, học hỏi hoặc thực hiện một mục tiêu nào đó. Từ này được cấu thành từ hai phần: "hành" có nghĩađi lại, di chuyển, "trình" có nghĩaquá trình, trình tự. Do đó, "hành trình" có thể hiểu quá trình di chuyển hoặc con đường một người phải đi qua trong một chuyến đi dài.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "Tôi đang chuẩn bị cho hành trình du lịch tới Hội An vào kỳ nghỉ hè."

    • (Ở đây, "hành trình" chỉ việc đi du lịch đến một địa điểm cụ thể.)
  2. Câu nâng cao: "Cuộc hành trình tìm kiếm bản thân của anh ấy đã đưa anh đến nhiều nơi gặp gỡ nhiều người thú vị."

    • (Ở đây, "hành trình" không chỉ về địa còn mang nghĩa sâu sắc hơn về sự khám phá bản thân.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Hành trình tâm linh: chỉ một quá trình tìm kiếm sự bình an, hiểu biết về tôn giáo hoặc triết lý sống.
  • Hành trình sự nghiệp: chỉ quá trình phát triển nghề nghiệp của một cá nhân qua các giai đoạn khác nhau.
  • Hành trình học tập: chỉ quá trình học hỏi rèn luyện của một người trong suốt thời gian dài.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chuyến đi: thường chỉ một chuyến đi ngắn hơn, không sự dài dòng như "hành trình."
  • Lộ trình: chỉ con đường hoặc kế hoạch cụ thể cho một chuyến đi.
  • Đường đi: chỉ con đường vật người ta đi qua, không nhấn mạnh vào quá trình hay mục đích như "hành trình."
Từ liên quan:
  • Di chuyển: hành động đi lại, di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
  • Khám phá: tìm hiểu, tìm kiếm những điều mới lạ trong hành trình.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "hành trình," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để có thể truyền đạt ý nghĩa chính xác. Từ này có thể mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào bối cảnh được sử dụng.

  1. dt (H. trình: đường đi) Đường đi qua trong một chuyến đi dài: Ông ấy đi theo Bác Hồ trong cả cuộc hành trình sang Pháp.

Comments and discussion on the word "hành trình"